--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
gathers
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gathers
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gathers
Phát âm : /'gæðəz/
+ danh từ
nếp chun (áo, quần)
Lượt xem: 388
Từ vừa tra
+
gathers
:
nếp chun (áo, quần)
+
hawkisk
:
như chim ưng như diều hâu
+
oestrus
:
sự động hớn (của súc vật)
+
apparel
:
đồ thêu trang trí trên áo thầy tu
+
dentate
:
(động vật học) có răng