--

gauffer

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gauffer

Phát âm : /'goufə/ Cách viết khác : (gofer) /'goufə/ (gauffer) /'goufə/

+ danh từ

  • cái kẹp (để làm) quăn
  • nếp gấp

+ ngoại động từ

  • làm nhăn, làm quăn, xếp nếp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gauffer"
Lượt xem: 507