--

gauntleted

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gauntleted

+ Adjective

  • đeo găng tay, bao tay để bảo vệ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gauntleted"
Lượt xem: 261