--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
gavotte
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gavotte
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gavotte
Phát âm : /gə'vɔt/
+ danh từ
điệu nhảy gavôt
nhạc cho điệu nhảy gavôt
Lượt xem: 109
Từ vừa tra
+
gavotte
:
điệu nhảy gavôt