--

gazogene

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gazogene

Phát âm : /'gæzədʤi:n/ Cách viết khác : (gasogene) /'gæzədʤi:n/ (seltzogene) /'seltsədʤi:n/

+ danh từ

  • lò ga
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gazogene"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "gazogene"
    gasogene gazogene
Lượt xem: 81