geiger counter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: geiger counter
Phát âm : /'gaigə'kauntə/
+ danh từ
- (vật lý) máy đếm Ghai-ghe
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Geiger counter Geiger-Muller counter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "geiger counter"
- Những từ có chứa "geiger counter" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phản công đập lại đối sách chiến lược bội Phong Trào Yêu Nước
Lượt xem: 317