--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
gelignite
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gelignite
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gelignite
Phát âm : /'dʤelignait/
+ danh từ
Gêlinhit (một loại chất nổ)
Lượt xem: 337
Từ vừa tra
+
gelignite
:
Gêlinhit (một loại chất nổ)
+
hoạ
:
Catastrophe, disasterMưu thâm thì hoạ cũng thâm (tục ngữ)The disaster is proportionate to the design; the darker the design, the greater the disaster it invites (upon its author)
+
ban tặng
:
To award, to grantanh thanh niên này đã được ban tặng huy chương về lòng dũng cảmthis young man has been awarded a medal for bravery
+
driving-gear
:
(kỹ thuật) bánh răng truyền
+
cincture
:
dây lưng, thắt lưng, đai lưng