--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
gemmule
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gemmule
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gemmule
Phát âm : /'dʤemju:l/
+ danh từ
(thực vật học) sinh mầm
Lượt xem: 369
Từ vừa tra
+
gemmule
:
(thực vật học) sinh mầm
+
hạ lưu
:
Lower section (of a river)
+
hướng tâm
:
CentripetalLực hướng tâmCentripetal force
+
compassion
:
lòng thương, lòng trắc ẩnto have (take) compassion on (upon somebody) thương hại aito feel compassion for somebody cảm thấy thương hại aito have no bowel of compassion không có tình thương
+
charnel-house
:
nhà mồ, nhà xác, nhà để hài cốt