gendarme
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gendarme
Phát âm : /'ʤỴ:ndɑ:m/
+ danh từ
- sen đầm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gendarme"
- Những từ có chứa "gendarme":
gendarme gendarmerie - Những từ có chứa "gendarme" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hiến binh sen đầm
Lượt xem: 217