genealogy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: genealogy
Phát âm : /,dʤi:ni'ælədʤi/
+ danh từ
- khoa phả hệ (của con người, các sinh vật, ngôn ngữ...)
- bảng phả hệ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "genealogy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "genealogy":
genealogy genealogic - Những từ có chứa "genealogy" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phả hệ phổ hệ phổ hệ học phả hệ học
Lượt xem: 554