--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
generalizer
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
generalizer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: generalizer
Phát âm : /'dʤenərəlaizə/
+ danh từ
người tổng quát hoá; người khái quát hoá
Lượt xem: 280
Từ vừa tra
+
generalizer
:
người tổng quát hoá; người khái quát hoá
+
clausewitz
:
nhà lý luận quân sự người Phổ, người đề xuất thuyết chiến tranh cục bộ và chiến tranh như một nghệ thuật mở rộng ngoại giao.
+
occultism
:
thuyết huyền bí
+
environ
:
bao vây, vây quanh, bao vây