generous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: generous
Phát âm : /'dʤenərəs/
+ tính từ
- rộng lượng, khoan hồng
- rộng rãi, hào phóng
- thịnh soạn
- a generous meal
bữa ăn thịnh soạn
- a generous meal
- màu mỡ, phong phú
- generous soil
đất màu mỡ
- generous soil
- thắm tươi (màu sắc)
- dậm (rượu)
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
ungenerous meanspirited stingy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "generous"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "generous":
generic generous - Những từ có chứa "generous":
congenerous generous ungenerous - Những từ có chứa "generous" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bao dung rộng rãi sộp rộng bụng khoan hoà khoan hậu rộng lượng độ lượng hào hoa bồ tát more...
Lượt xem: 552