genitive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: genitive
Phát âm : /'dʤenitiv/
+ tính từ
- (ngôn ngữ học) sở hữu
- the genitive cáe
cách sở hữu, (thuộc) cách
- the genitive cáe
+ danh từ
- (ngôn ngữ học) cách sở hữu, (thuộc) cách
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
possessive genitive case possessive case
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "genitive"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "genitive":
genitive genotype - Những từ có chứa "genitive":
attributive genitive genitive philoprogenitive progenitive
Lượt xem: 643