gentian
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gentian
Phát âm : /'dʤenʃiən/
+ danh từ
- (thực vật học) cây long đởm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gentian"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gentian":
gentian gandhian - Những từ có chứa "gentian":
closed gentian gentian
Lượt xem: 219