geographic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: geographic
Phát âm : /dʤiə'græfik/ Cách viết khác : (geographical) /dʤiə'græfikəl/
+ tính từ
- (thuộc) địa lý
- a geographic map
bản đồ địa lý
- a geographic map
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "geographic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "geographic":
geographic graphic - Những từ có chứa "geographic":
biogeographic geographic geographical zoogeographical
Lượt xem: 436