--

geometrical

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: geometrical

Phát âm : /dʤiə'metrik/ Cách viết khác : (geometrical) /dʤiə'metrikəl/

+ tính từ

  • (thuộc) hình học
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "geometrical"
  • Những từ có chứa "geometrical" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    hình am hiểu
Lượt xem: 156