--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
geosynchronous
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
geosynchronous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: geosynchronous
+ Adjective
thuộc, hay có một quỹ đạo địa tĩnh với một chu kỳ cố định là 24 giờ (mặc dù vị trí của quỹ đạo có thể không cố định đối với trái đất)
Lượt xem: 373
Từ vừa tra
+
geosynchronous
:
thuộc, hay có một quỹ đạo địa tĩnh với một chu kỳ cố định là 24 giờ (mặc dù vị trí của quỹ đạo có thể không cố định đối với trái đất)