--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
germicidal
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
germicidal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: germicidal
+ Adjective
sát trùng, diệt khuẩn, tẩy uế
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
bactericidal
disinfectant
Lượt xem: 385
Từ vừa tra
+
germicidal
:
sát trùng, diệt khuẩn, tẩy uế
+
corse
:
(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) xác chết, thi hài ((cũng) corpse)
+
cây bút
:
Pen (Mỹ), writercây bút quen thuộca familiar writercây bút có triển vọnga promising writer
+
burliness
:
tầm vóc vạm vỡ
+
dâu gia
:
ally; related family