--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
germinative
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
germinative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: germinative
Phát âm : /'dʤə:minətiv/
+ tính từ
nảy sinh, mọc mộng, sự nảy mầm
Lượt xem: 276
Từ vừa tra
+
germinative
:
nảy sinh, mọc mộng, sự nảy mầm