--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
gerontocracy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gerontocracy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gerontocracy
Phát âm : /,dʤerɔn'tɔlədʤi/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
chính quyền trong tay những người có tuổi
chính phủ gồm những người có tuổi
Lượt xem: 303
Từ vừa tra
+
gerontocracy
:
chính quyền trong tay những người có tuổi