--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
gerundive
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gerundive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gerundive
Phát âm : /dʤi'rʌndiv/
+ tính từ
(ngôn ngữ học) (thuộc) động danh từ; như động danh từ
Lượt xem: 394
Từ vừa tra
+
gerundive
:
(ngôn ngữ học) (thuộc) động danh từ; như động danh từ