--

gerundive

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gerundive

Phát âm : /dʤi'rʌndiv/

+ tính từ

  • (ngôn ngữ học) (thuộc) động danh từ; như động danh từ
Lượt xem: 344