--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
gestational
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gestational
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gestational
+ Adjective
thuộc, liên quan tới thai kỳ, thời kỳ thai nghén
Lượt xem: 511
Từ vừa tra
+
gestational
:
thuộc, liên quan tới thai kỳ, thời kỳ thai nghén
+
noways
:
tuyệt không, không một chút nào, hẳn không
+
vow
:
lời thề, lời nguyềnto make (take) a vow thề, thề nguyềnto be under a vow to do something đã thề (nguyền) làm việc gìto perform a vow thực hiện lời thề (lời nguyền)to break a vow không thực hiện lời thề, lỗi thềmonastic vow lời thề của nhà tu hành
+
darius i
:
vua Darius đệ nhất của nước Ba tư (550-486 trước công nguyên)
+
david grun
:
giống david ben gurion