--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
gesticulative
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gesticulative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gesticulative
Phát âm : /dʤes'tikju'leiʃn/
+ tính từ
làm điệu bằng điệu bộ, khoa tay múa chân
Lượt xem: 199
Từ vừa tra
+
gesticulative
:
làm điệu bằng điệu bộ, khoa tay múa chân