gesticulatory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gesticulatory
Phát âm : /dʤes'tikjulətəri/
+ tính từ
- khoa tay múa chân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gesticulatory"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gesticulatory":
gesticulator gesticulatory
Lượt xem: 208