--

ghiền

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ghiền

+ verb  

  • to be addicted tọ
    • ghiền thuốc lá
      to be addicted to cigarette smoking
    • ghiền rượu
      to addicted todrink
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ghiền"
Lượt xem: 464