giang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giang+ noun
- river
- quá giang
to cross a river
- quá giang
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giang"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giang":
gang găng gắng gặng giang giảng giáng giạng giăng giằng more... - Những từ có chứa "giang":
ả giang hồ đò giang duyên giang gái giang hồ giang giang biên giang hà giang hồ giang khê giang mai more... - Những từ có chứa "giang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
syphilitic syphilous luetic demi-monde errantry spread-eagle Ehrlich chungking syphilology demi-mondaine more...
Lượt xem: 805