--

giạng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giạng

+  

  • Spread
    • Giạng chân giạng cẳng
      To spread one's legs wide
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giạng"
Lượt xem: 462