--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
gibbosity
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gibbosity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gibbosity
Phát âm : /gi'bɔsiti/
+ danh từ
chỗ lồi, chỗ u, cái bướu
Lượt xem: 169
Từ vừa tra
+
gibbosity
:
chỗ lồi, chỗ u, cái bướu