--

giblets

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giblets

Phát âm : /'dʤiblist/

+ danh từ số nhiều

  • lòng; cổ, cánh; chân (gà, ngỗng... chặt ra trước khi nấu)
Lượt xem: 308