--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
giblets
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giblets
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giblets
Phát âm : /'dʤiblist/
+ danh từ số nhiều
lòng; cổ, cánh; chân (gà, ngỗng... chặt ra trước khi nấu)
Lượt xem: 342
Từ vừa tra
+
giblets
:
lòng; cổ, cánh; chân (gà, ngỗng... chặt ra trước khi nấu)