--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
gibus
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gibus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gibus
Phát âm : /'dʤaibəs/
+ danh từ
(sân khấu) mũ xếp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gibus"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gibus"
:
gibbous
gibus
gipsy
gyps
gibbose
Lượt xem: 363
Từ vừa tra
+
gibus
:
(sân khấu) mũ xếp