gimlet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gimlet
Phát âm : /'gimlit/ Cách viết khác : (guimp) /gimp/
+ danh từ
- dải viền có nòng dây thép
- dây câu có bện dây thép
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
auger screw auger wimble
Lượt xem: 390