--

gingerade

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gingerade

Phát âm : /'dʤindʤə'biə/ Cách viết khác : (gingerade) /,dʤindʤə'reid/ (ginger_ale) /'dʤindʤə'e

+ danh từ

  • nước gừng (đồ uống ướp gừng)
Lượt xem: 254