ginseng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ginseng
Phát âm : /'dʤinseɳ/
+ danh từ, (thực vật học)
- cây nhân sâm
- củ nhân sâm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
nin-sin Panax ginseng Panax schinseng Panax pseudoginseng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ginseng"
Lượt xem: 228