girandole
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: girandole
Phát âm : /'dʤirəndoul/
+ danh từ
- tia nước xoáy, vòi nước xoáy
- chùm pháo bông hoa cà hoa cải
- đèn treo nhiều ngọn, cây đèn nhiều ngọn
- hoa tai mặt chùm (có một mặt đá lớn ở giữa và nhiều mặt nhỏ xung quanh)
Lượt xem: 152