giày
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giày+ noun
- shoe
- dây giày
shoe-lace
- dây giày
+ verb
- to trample, to tread under food
- bị voi giày chết
Trodden to death by the elephants
- bị voi giày chết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giày"
Lượt xem: 459