băng bó
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: băng bó+ verb
- To dress, to dress the wounds of
- băng bó cho người bị thương
To dress the wounds of the wounded, to attend to the wounded
- băng bó cho người bị thương
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "băng bó"
Lượt xem: 627