--

giáng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giáng

+ verb  

  • to lower, to descend
    • giáng cấp
      to reduce to a lower rank
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giáng"
Lượt xem: 561