gió
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gió+ noun
- wind; air
- không một chút gió nào cả
There is not a breath of wind
- gió biển
sea-wind; sea air
- không một chút gió nào cả
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gió"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gió":
gì gỉ gí gia già giả giã giá giạ giác more... - Những từ có chứa "gió":
đánh gió đòn gió đầu gió đứng gió bóng gió cánh quạt gió gió gió đông gió bão gió bảo more... - Những từ có chứa "gió" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
windy downwind zephyr lee ventilator squall draughty gale anti-trade windward more...
Lượt xem: 448