--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ squall chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
thạch
:
agar, Chinese gelatin (isinglass, Japanese gelatin) isinglass
+
core
:
lõi, hạch (quả táo, quả lê...)
+
thòng
:
to let down, to hang down
+
khi nào
:
WhenKhi nào làm xong báo cho tôi biếtWhen you have finished the job, please let me know
+
italianise
:
Y hoá