--

giữ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giữ

+ verb  

  • to keep; to guard; to retain; to hold; to maintain
    • giữ hòa thuận với người nào
      to hold in with someone
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giữ"
Lượt xem: 355