banana
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: banana
Phát âm : /bə'nɑ:nə/
+ danh từ
- (thực vật học) cây chuối
- quả chuối
- a hand of banana
một nải chuối
- a bunch of banana
một buồng chuối
- a hand of banana
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "banana"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "banana":
ban banana bane banian banyan bean beano bimane bonne bonny more... - Những từ có chứa "banana":
banana banana oil banana republic dwarf banana edible banana - Những từ có chứa "banana" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhủn chát ngũ quả nem ba tiêu chuối quắt bắp bập bấy more...
Lượt xem: 580