glaciated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: glaciated
Phát âm : /'gleisieitid/
+ tính từ
- bị băng làm xói mòn
- có sông băng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "glaciated"
Lượt xem: 145