--

glaciated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: glaciated

Phát âm : /'gleisieitid/

+ tính từ

  • bị băng làm xói mòn
  • có sông băng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "glaciated"
Lượt xem: 120