--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
glaciation
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
glaciation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: glaciation
Phát âm : /,glæsi'eiʃn/
+ danh từ
sự đóng băng
Lượt xem: 124
Từ vừa tra
+
glaciation
:
sự đóng băng
+
huýt gió
:
(cũng nói huýt sáo) Whistlehuýt sáo gọi bạnTo call to one's friend by whistling; To whistle to one's friend to come
+
học chính
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Education service (thời thuộc pháp)
+
anginal
:
thuộc, liên quan tới chứng đau thắt ngực
+
huyết tương
:
Plasma