--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
gladdened
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gladdened
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gladdened
+ Adjective
được làm cho vui lòng, vui sướng, vui vẻ
Lượt xem: 357
Từ vừa tra
+
gladdened
:
được làm cho vui lòng, vui sướng, vui vẻ
+
khởi thảo
:
Make the first draft (of a document...)Khởi thảo một bài diễn vănTo make the first draft of a speech
+
bean pole
:
cọc cho đậu leo
+
narrative
:
chuyện kể, bài tường thuật
+
vulgarity
:
tính thông tục