--

gladiolus

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gladiolus

Phát âm : /,glædi'ouləs/

+ danh từ, số nhiều gladioli, gladioluses

  • cây hoa lay-ơn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gladiolus"
  • Những từ có chứa "gladiolus" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    la đơn lay ơn
Lượt xem: 395