--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
glancingly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
glancingly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: glancingly
Phát âm : /'glɑ:nsiɳli/
+ phó từ
liếc nhìn, liếc nhanh, nhìn thoáng
Lượt xem: 103
Từ vừa tra
+
glancingly
:
liếc nhìn, liếc nhanh, nhìn thoáng
+
administratorship
:
chức vụ quản lý
+
thanh
:
tone, pitch slat, piece, lear,
+
streak
:
đường sọc, vệtblack with red streaks màu đen sọc đỏstreak of light một vệt sángstreak of lightning tia chớplike a streak of lightning nhanh như một tia chớp
+
hòa hợp
:
to agree, to harmonize ; in concord, in agreement