--

glanderous

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: glanderous

Phát âm : /'glændərəs/

+ tính từ

  • (như) glandered
  • (thú y học) (thuộc) bệnh loét mũi truyền nhiễm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "glanderous"
Lượt xem: 86