glanderous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: glanderous
Phát âm : /'glændərəs/
+ tính từ
- (như) glandered
- (thú y học) (thuộc) bệnh loét mũi truyền nhiễm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "glanderous"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "glanderous":
glanderous glanders
Lượt xem: 109