--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
glandiform
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
glandiform
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: glandiform
Phát âm : /'glændigɔ:m/
+ tính từ
(thực vật học) hình quả đầu
(giải phẫu) hình tuyến
Lượt xem: 140
Từ vừa tra
+
glandiform
:
(thực vật học) hình quả đầu