--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
glandule
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
glandule
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: glandule
Phát âm : /'glændju:l/
+ danh từ
(giải phẫu) tuyến nh
Lượt xem: 90
Từ vừa tra
+
glandule
:
(giải phẫu) tuyến nh
+
hoại thân
:
Commit self-destruction
+
biogeographic
:
thuộc, liên quan tới ngành địa lý sinh vật
+
rượi
:
Bracingly, refreshinglyGió mát rượiA refreshingly cool wind
+
hướng nghiệp
:
Vocational guidance