--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
glaringly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
glaringly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: glaringly
Phát âm : /'gleəriɳli/
+ phó từ
sáng chói, chói loà
rõ ràng, rành rành, hiển nhiên
Lượt xem: 311
Từ vừa tra
+
glaringly
:
sáng chói, chói loà